Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trúng số
[trúng số]
|
to win in the raffle/lottery
To win the top prize (in a raffle/lottery); (nghĩa bóng) to earn big money; to hit/win the jackpot
By marrying her, you've hit the jackpot
Từ điển Việt - Việt
trúng số
|
tính từ
được giải trong cuộc sổ xố
nhờ trúng số độc đắc mà gia đình ông ấy đỡ vất vả hơn trước